Mabel ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Chú ý, Vui vẻ, May mắn, Sáng tạo. Được Mabel ý nghĩa của tên.
Ho tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Thân thiện, May mắn, Hoạt tính, Chú ý. Được Ho ý nghĩa của họ.
Mabel nguồn gốc của tên. Hình thức nữ thời trung cổ Amabilis. This spelling and Amabel were common during the Middle Ages, though they became rare after the 15th century Được Mabel nguồn gốc của tên.
Mabel tên diminutives: Mae, May. Được Biệt hiệu cho Mabel.
Họ Ho phổ biến nhất trong Trung Quốc, Hồng Kông, Malaysia, Đài Loan, Việt Nam. Được Ho họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Mabel: MAY-bəl. Cách phát âm Mabel.
Tên đồng nghĩa của Mabel ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Amabilia, Anabel, Anabela, Annabel, Annabelle. Được Mabel bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Mabel: Oliva, Oeler, Maize, Zeidler, Dechico. Được Danh sách họ với tên Mabel.
Các tên phổ biến nhất có họ Ho: Hayden, Ren Sen, Peter, Yen Hua, Yeow Wee, Péter. Được Tên đi cùng với Ho.
Khả năng tương thích Mabel và Ho là 78%. Được Khả năng tương thích Mabel và Ho.
Mabel Ho tên và họ tương tự |
Mabel Ho Mae Ho May Ho Amabilia Ho Anabel Ho Anabela Ho Annabel Ho Annabelle Ho |