Mabel ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Chú ý, Vui vẻ, May mắn, Sáng tạo. Được Mabel ý nghĩa của tên.
Chan tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Nhiệt tâm, Chú ý, Vui vẻ, Nghiêm trọng. Được Chan ý nghĩa của họ.
Mabel nguồn gốc của tên. Hình thức nữ thời trung cổ Amabilis. This spelling and Amabel were common during the Middle Ages, though they became rare after the 15th century Được Mabel nguồn gốc của tên.
Chan nguồn gốc. Tiếng La tinh của Quảng Đông Chen. Được Chan nguồn gốc.
Mabel tên diminutives: Mae, May. Được Biệt hiệu cho Mabel.
Họ Chan phổ biến nhất trong Canada, Hồng Kông, Madagascar, Malaysia, Singapore. Được Chan họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Mabel: MAY-bəl. Cách phát âm Mabel.
Tên đồng nghĩa của Mabel ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Amabilia, Anabel, Anabela, Annabel, Annabelle. Được Mabel bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Chan ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Trần, Tran. Được Chan bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Mabel: Date, Beeker, Bluth, Lentini, Zhao. Được Danh sách họ với tên Mabel.
Các tên phổ biến nhất có họ Chan: Agnes, Sheena, Chanchala, Fanny, Phijing, Ágnes, Agnès. Được Tên đi cùng với Chan.
Khả năng tương thích Mabel và Chan là 78%. Được Khả năng tương thích Mabel và Chan.