Phân tích  hoặc là    Ngôn ngữ:

Leo định nghĩa tên đầu tiên

Leo tên định nghĩa: tên này bằng các ngôn ngữ khác, các phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và nam của tên Leo.

Xác định Leo

Derived from Latin leo meaning "lion", a cognate of Leon. It was popular among early Christians and was the name of 13 popes, including Saint Leo the Great who asserted the dominance of the Roman bishops (the popes) over all others in the 5th century. It was also borne by six Byzantine emperors and five Armenian kings. Another famous bearer was Leo Tolstoy (1828-1910), a Russian novelist whose works include 'War and Peace' and 'Anna Karenina'. Leo is also the name of a constellation and the fifth sign of the zodiac.

Leo là tên cậu bé?

Có, tên Leo có giới tính nam.

Các dạng nữ tính của tên Leo

Tên Leo có tên giống nữ. Tên phụ nữ như tên Leo:

Tên đầu tiên Leo ở đâu?

Tên Leo phổ biến nhất ở Tiếng Đức, Hà Lan, Tiếng Thụy Điển, Tiếng Na Uy, Người Đan Mạch, Tiếng Phần Lan, Anh, Tiếng Croatian, Cuối Roman.

Tên tương tự của tên Leo

Tên được phát âm giống như Leo

Phân tích tên và họ của bạn. Nó miễn phí!

hoặc là
Tên của bạn:
Họ của bạn:
Nhận phân tích

Thêm thông tin về tên Leo

Leo ý nghĩa của tên

Leo nghĩa là gì? Ý nghĩa của tên Leo.

 

Leo nguồn gốc của một cái tên

Tên Leo đến từ đâu? Nguồn gốc của tên Leo.

 

Leo định nghĩa tên đầu tiên

Tên này ở các ngôn ngữ khác, phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và nam của tên Leo.

 

Leo bằng các ngôn ngữ khác

Tìm hiểu cách tên Leo tương ứng với tên ở một ngôn ngữ khác ở quốc gia khác.

 

Cách phát âm Leo

Bạn phát âm ra sao Leo như thế nào? Cách phát âm khác nhau Leo. Phát âm của Leo

 

Leo tương thích với họ

Leo thử nghiệm tương thích với các họ.

 

Leo tương thích với các tên khác

Leo thử nghiệm khả năng tương thích với các tên khác.

 

Danh sách các họ với tên Leo

Danh sách các họ với tên Leo