Larry ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Nhiệt tâm, Sáng tạo, Nghiêm trọng, Hiện đại. Được Larry ý nghĩa của tên.
Lau tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Dễ bay hơi, Sáng tạo, Hoạt tính, Hiện đại. Được Lau ý nghĩa của họ.
Larry nguồn gốc của tên. Nhỏ Laurence. A notable bearer is former basketball player Larry Bird (1956-). Được Larry nguồn gốc của tên.
Lau nguồn gốc. Tiếng La tinh của Quảng Đông Liu. Được Lau nguồn gốc.
Larry tên diminutives: Laz. Được Biệt hiệu cho Larry.
Họ Lau phổ biến nhất trong Trung Quốc, Hồng Kông, Malaysia, Singapore, Đài Loan. Được Lau họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Larry: LER-ee, LAR-ee. Cách phát âm Larry.
Tên đồng nghĩa của Larry ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Enzo, Labhrainn, Labhrás, Lari, Larkin, Lars, Lárus, Lasse, Lassi, Lau, Laurens, Laurent, Laurențiu, Laurentius, Laurenz, Lauri, Laurits, Lauritz, Laurynas, Lavrenti, Lavrentios, Lavrentiy, Lavrenty, Law, Lenz, Llorenç, Lor, Lorencio, Lorens, Lorenz, Lorenzo, Lőrinc, Loris, Lourenço, Lourens, Lovre, Lovrenc, Lovrenco, Lovro, Rens, Renzo, Vavrinec, Vavřinec, Wawrzyniec. Được Larry bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Larry: Vedran, McNickle, Tollliday, Knole, Bottella. Được Danh sách họ với tên Larry.
Các tên phổ biến nhất có họ Lau: Lionel, Caden, Sanny, Mora, Jonathan. Được Tên đi cùng với Lau.
Khả năng tương thích Larry và Lau là 75%. Được Khả năng tương thích Larry và Lau.