Kendra ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, May mắn, Dễ bay hơi, Có thẩm quyền, Thân thiện. Được Kendra ý nghĩa của tên.
Singh tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Thân thiện, Chú ý. Được Singh ý nghĩa của họ.
Kendra nguồn gốc của tên. Hình dạng nữ tính Ken hoặc là Kendrick. Được Kendra nguồn gốc của tên.
Singh nguồn gốc. From Sanskrit सिंह (sinha) meaning "lion". In 1699 Guru Gobind Singh gave all his Sikh male followers the surname Singh and all females Kaur. Được Singh nguồn gốc.
Họ Singh phổ biến nhất trong Canada, Ấn Độ, Malaysia, Nam Phi, Vương quốc Anh. Được Singh họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Kendra: KEN-drə. Cách phát âm Kendra.
Tên đồng nghĩa của Kendra ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Kenina, Kenna. Được Kendra bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Kendra: Shimmell, Furtaw, Chieng, Ishizu, Flowers. Được Danh sách họ với tên Kendra.
Các tên phổ biến nhất có họ Singh: Sandeep, Karan, Priyanka, Amandeep, Navneet. Được Tên đi cùng với Singh.
Khả năng tương thích Kendra và Singh là 74%. Được Khả năng tương thích Kendra và Singh.
Kendra Singh tên và họ tương tự |
Kendra Singh Kenina Singh Kenna Singh |