Jason ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Có thẩm quyền, Hoạt tính, Vui vẻ, Hiện đại. Được Jason ý nghĩa của tên.
Wu tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Dễ bay hơi, Sáng tạo, Hiện đại, Nghiêm trọng, Thân thiện. Được Wu ý nghĩa của họ.
Jason nguồn gốc của tên. From the Greek name Ιασων (Iason), which was derived from Greek ιασθαι (iasthai) "to heal" Được Jason nguồn gốc của tên.
Wu nguồn gốc. From Chinese 吴 (wú) which refers to the ancient state of Wu, which was located in present-day Jiangsu province. Được Wu nguồn gốc.
Jason tên diminutives: Jace, Jae, Jay, Jayce. Được Biệt hiệu cho Jason.
Họ Wu phổ biến nhất trong Canada, Trung Quốc, Hồng Kông, Singapore, Đài Loan. Được Wu họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jason: JAY-sən (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Jason.
Tên đồng nghĩa của Jason ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Iason. Được Jason bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Wu ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ngo, Ngô. Được Wu bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jason: Almenar, Lee, Goncalves, Miller, Stickler. Được Danh sách họ với tên Jason.
Các tên phổ biến nhất có họ Wu: Eddy, Jenny, Jeffq, Angelique, Maureen, Angélique, Jenný. Được Tên đi cùng với Wu.
Khả năng tương thích Jason và Wu là 75%. Được Khả năng tương thích Jason và Wu.
Jason Wu tên và họ tương tự |
Jason Wu Jace Wu Jae Wu Jay Wu Jayce Wu Iason Wu Jason Ngo Jace Ngo Jae Ngo Jay Ngo Jayce Ngo Iason Ngo Jason Ngô Jace Ngô Jae Ngô Jay Ngô Jayce Ngô Iason Ngô |