Jason ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Có thẩm quyền, Hoạt tính, Vui vẻ, Hiện đại. Được Jason ý nghĩa của tên.
Ritter tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Dễ bay hơi, Chú ý, Thân thiện, Có thẩm quyền. Được Ritter ý nghĩa của họ.
Jason nguồn gốc của tên. From the Greek name Ιασων (Iason), which was derived from Greek ιασθαι (iasthai) "to heal" Được Jason nguồn gốc của tên.
Ritter nguồn gốc. From the German word ritter meaning "rider, knight", a cognate of Ryder. Được Ritter nguồn gốc.
Jason tên diminutives: Jace, Jae, Jay, Jayce. Được Biệt hiệu cho Jason.
Họ Ritter phổ biến nhất trong Áo, Nước Đức, Liechtenstein, Thụy sĩ. Được Ritter họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jason: JAY-sən (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Jason.
Tên đồng nghĩa của Jason ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Iason. Được Jason bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jason: Almenar, Stickler, Wilson, Love, Garcia, García. Được Danh sách họ với tên Jason.
Các tên phổ biến nhất có họ Ritter: Vivian, Echo, David, Richard, Courtney, Dávid, Richárd. Được Tên đi cùng với Ritter.
Khả năng tương thích Jason và Ritter là 79%. Được Khả năng tương thích Jason và Ritter.
Jason Ritter tên và họ tương tự |
Jason Ritter Jace Ritter Jae Ritter Jay Ritter Jayce Ritter Iason Ritter |