Jason ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Có thẩm quyền, Hoạt tính, Vui vẻ, Hiện đại. Được Jason ý nghĩa của tên.
Knight tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Hiện đại, Chú ý, Dễ bay hơi, May mắn. Được Knight ý nghĩa của họ.
Jason nguồn gốc của tên. From the Greek name Ιασων (Iason), which was derived from Greek ιασθαι (iasthai) "to heal" Được Jason nguồn gốc của tên.
Knight nguồn gốc. From Old English cniht meaning "knight" or "tenant serving as a mounted soldier". Được Knight nguồn gốc.
Jason tên diminutives: Jace, Jae, Jay, Jayce. Được Biệt hiệu cho Jason.
Họ Knight phổ biến nhất trong Châu Úc, Barbados, Jamaica, New Zealand, Vương quốc Anh. Được Knight họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jason: JAY-sən (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Jason.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Knight: NIET. Cách phát âm Knight.
Tên đồng nghĩa của Jason ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Iason. Được Jason bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jason: Almenar, Simpson, Garcia, Lim, Dailey, García. Được Danh sách họ với tên Jason.
Các tên phổ biến nhất có họ Knight: Kathlynn, David, Phil, Carrie, Bethany, Dávid. Được Tên đi cùng với Knight.
Khả năng tương thích Jason và Knight là 82%. Được Khả năng tương thích Jason và Knight.
Jason Knight tên và họ tương tự |
Jason Knight Jace Knight Jae Knight Jay Knight Jayce Knight Iason Knight |