Jason ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Có thẩm quyền, Hoạt tính, Vui vẻ, Hiện đại. Được Jason ý nghĩa của tên.
Campbell tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Dễ bay hơi, Hiện đại, Chú ý, Sáng tạo. Được Campbell ý nghĩa của họ.
Jason nguồn gốc của tên. From the Greek name Ιασων (Iason), which was derived from Greek ιασθαι (iasthai) "to heal" Được Jason nguồn gốc của tên.
Campbell nguồn gốc. From a Gaelic nickname cam béul meaning "wry or crooked mouth". The surname was later represented in Latin documents as de bello campo meaning "of the fair field". Được Campbell nguồn gốc.
Jason tên diminutives: Jace, Jae, Jay, Jayce. Được Biệt hiệu cho Jason.
Họ Campbell phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Jamaica, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Campbell họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jason: JAY-sən (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Jason.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Campbell: KAM-bəl. Cách phát âm Campbell.
Tên đồng nghĩa của Jason ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Iason. Được Jason bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jason: Almenar, Goncalves, Miller, Wilson, Stickler. Được Danh sách họ với tên Jason.
Các tên phổ biến nhất có họ Campbell: Taylor, Julie, Dorrett, James, Nadia. Được Tên đi cùng với Campbell.
Khả năng tương thích Jason và Campbell là 75%. Được Khả năng tương thích Jason và Campbell.
Jason Campbell tên và họ tương tự |
Jason Campbell Jace Campbell Jae Campbell Jay Campbell Jayce Campbell Iason Campbell |