Phân tích  hoặc là    Ngôn ngữ:

Jagdish Singh

Họ và tên Jagdish Singh. Ý nghĩa của tên, nguồn gốc, tính tương thích của họ và họ Jagdish Singh. Tất cả các dịch vụ trực tuyến.

Jagdish Singh có nghĩa

Jagdish Singh ý nghĩa: phân tích tóm lược ý nghĩa của tên Jagdish và họ Singh.

 

Jagdish ý nghĩa của tên

Ý nghĩa của tên Jagdish. Tên đầu tiên Jagdish nghĩa là gì?

 

Singh ý nghĩa của họ

Họ là ý nghĩa của Singh. Họ Singh nghĩa là gì?

 

Khả năng tương thích Jagdish và Singh

Tính tương thích của họ Singh và tên Jagdish.

 

Jagdish nguồn gốc của tên

Nguồn gốc của tên Jagdish.

 

Singh nguồn gốc

Nguồn gốc của họ Singh.

 

Jagdish định nghĩa tên đầu tiên

Tên này ở các ngôn ngữ khác, phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và phái nam của tên Jagdish.

 

Singh định nghĩa

Họ này ở các ngôn ngữ khác, cách viết và cách phát âm của họ Singh.

 

Jagdish tương thích với họ

Jagdish thử nghiệm khả năng tương thích tên với họ.

 

Singh tương thích với tên

Singh họ tên tương thích với tên thử nghiệm.

 

Jagdish tương thích với các tên khác

Jagdish thử nghiệm tương thích với các tên khác.

 

Singh tương thích với các họ khác

Singh thử nghiệm tương thích với các họ khác.

 

Danh sách họ với tên Jagdish

Họ phổ biến nhất và không phổ biến có tên Jagdish.

 

Tên đi cùng với Singh

Tên phổ biến nhất và phổ biến với tên họ Singh.

 

Singh họ đang lan rộng

Họ Singh bản đồ lan rộng.

 

Jagdish bằng các ngôn ngữ khác

Tìm hiểu cách tên Jagdish tương ứng với tên ở một ngôn ngữ khác ở quốc gia khác.

 

Jagdish ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Chú ý, Sáng tạo, Nghiêm trọng, Nhân rộng. Được Jagdish ý nghĩa của tên.

Singh tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Thân thiện, Chú ý. Được Singh ý nghĩa của họ.

Jagdish nguồn gốc của tên. Hình thức hiện đại Jagadisha. Được Jagdish nguồn gốc của tên.

Singh nguồn gốc. From Sanskrit सिंह (sinha) meaning "lion". In 1699 Guru Gobind Singh gave all his Sikh male followers the surname Singh and all females Kaur. Được Singh nguồn gốc.

Họ Singh phổ biến nhất trong Canada, Ấn Độ, Malaysia, Nam Phi, Vương quốc Anh. Được Singh họ đang lan rộng.

Tên đồng nghĩa của Jagdish ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Jagadish, Jagadisha. Được Jagdish bằng các ngôn ngữ khác.

Họ phổ biến nhất có tên Jagdish: Deshmukh, Sandhu, Tripathi, Sharma, Jodhani. Được Danh sách họ với tên Jagdish.

Các tên phổ biến nhất có họ Singh: Sandeep, Karan, Priyanka, Amandeep, Navneet. Được Tên đi cùng với Singh.

Khả năng tương thích Jagdish và Singh là 70%. Được Khả năng tương thích Jagdish và Singh.

Jagdish Singh tên và họ tương tự

Jagdish Singh Jagadish Singh Jagadisha Singh