Jagdish ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Chú ý, Sáng tạo, Nghiêm trọng, Nhân rộng. Được Jagdish ý nghĩa của tên.
Singh tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Thân thiện, Chú ý. Được Singh ý nghĩa của họ.
Jagdish nguồn gốc của tên. Hình thức hiện đại Jagadisha. Được Jagdish nguồn gốc của tên.
Singh nguồn gốc. From Sanskrit सिंह (sinha) meaning "lion". In 1699 Guru Gobind Singh gave all his Sikh male followers the surname Singh and all females Kaur. Được Singh nguồn gốc.
Họ Singh phổ biến nhất trong Canada, Ấn Độ, Malaysia, Nam Phi, Vương quốc Anh. Được Singh họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Jagdish ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Jagadish, Jagadisha. Được Jagdish bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jagdish: Deshmukh, Sandhu, Tripathi, Sharma, Jodhani. Được Danh sách họ với tên Jagdish.
Các tên phổ biến nhất có họ Singh: Sandeep, Karan, Priyanka, Amandeep, Navneet. Được Tên đi cùng với Singh.
Khả năng tương thích Jagdish và Singh là 70%. Được Khả năng tương thích Jagdish và Singh.
Jagdish Singh tên và họ tương tự |
Jagdish Singh Jagadish Singh Jagadisha Singh |