Haruna định nghĩa tên đầu tiên |
|
Haruna tên định nghĩa: tên này bằng các ngôn ngữ khác, các phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và nam của tên Haruna. |
|
Xác định Haruna |
|
From Japanese 晴 (haru) meaning "clear weather", 遥 (haru) meaning "distant, remote" or 春 (haru) meaning "spring" combined with 菜 (na) meaning "vegetables, greens". Other kanji combinations are possible. | |
|
Haruna là một cô gái tên? |
Vâng, tên Haruna có giới tính về phái nữ. |
Tên đầu tiên Haruna ở đâu? |
Tên Haruna phổ biến nhất ở Tiếng Nhật. |
Các cách viết khác cho tên Haruna |
晴菜, 遥菜, 春菜, etc. (Japanese Kanji) |