Bridget ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Chú ý, Có thẩm quyền, Sáng tạo, Vui vẻ. Được Bridget ý nghĩa của tên.
Moore tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Có thẩm quyền, Sáng tạo, Nghiêm trọng, Vui vẻ. Được Moore ý nghĩa của họ.
Bridget nguồn gốc của tên. Anglicized form of the Irish name Brighid which means "exalted one". In Irish mythology this was the name of the goddess of fire, poetry and wisdom, the daughter of the god Dagda Được Bridget nguồn gốc của tên.
Moore nguồn gốc. Nickname for a person of dark complexion, from Old French more meaning "Moor". Được Moore nguồn gốc.
Bridget tên diminutives: Bedelia, Bee, Biddy, Bidelia. Được Biệt hiệu cho Bridget.
Họ Moore phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Liberia, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Moore họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Bridget: BRIJ-ət (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Bridget.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Moore: MOOR. Cách phát âm Moore.
Tên đồng nghĩa của Bridget ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Berit, Birgit, Birgitta, Birgitte, Birita, Birte, Birthe, Breeshey, Brigida, Brigita, Brigitta, Brigitte, Brígida, Brit, Brita, Britt, Britta, Brygida, Ffraid, Gitta, Gittan, Gitte, Piritta, Pirjo, Pirkko, Priita, Riitta. Được Bridget bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Bridget: Frazier, Hannon, Zook, Ramnarine, McEwan, Mcewan. Được Danh sách họ với tên Bridget.
Các tên phổ biến nhất có họ Moore: David, Julie, Jessica, Thomas, Joanne, Dávid. Được Tên đi cùng với Moore.
Khả năng tương thích Bridget và Moore là 82%. Được Khả năng tương thích Bridget và Moore.