Ava ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Hiện đại, Dễ bay hơi, Nhân rộng, Nhiệt tâm. Được Ava ý nghĩa của tên.
Yang tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Có thẩm quyền, Chú ý, Nhân rộng, Nhiệt tâm. Được Yang ý nghĩa của họ.
Ava nguồn gốc của tên. Biến thể của Eve. A famous bearer was the American actress Ava Gardner (1922-1990). Được Ava nguồn gốc của tên.
Yang nguồn gốc. From Chinese 杨 (yáng) meaning "willow, poplar, aspen". Được Yang nguồn gốc.
Họ Yang phổ biến nhất trong Trung Quốc, Lào, Myanmar, Nam Triều Tiên, Đài Loan. Được Yang họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Ava: AY-və. Cách phát âm Ava.
Tên đồng nghĩa của Ava ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Chava, Chawwah, Éabha, Éva, Eeva, Ève, Eevi, Efa, Eua, Eva, Eve, Evelia, Évike, Evita, Ewa, Hava, Havva, Hawa, Ieva, Yeva. Được Ava bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Ava: Faulkner, Kawakami, Acrey, Cerna, Loyd. Được Danh sách họ với tên Ava.
Các tên phổ biến nhất có họ Yang: May Fern, Anna, Jillian, Jeffry, Vernado. Được Tên đi cùng với Yang.
Khả năng tương thích Ava và Yang là 71%. Được Khả năng tương thích Ava và Yang.
Ava Yang tên và họ tương tự |
Ava Yang Chava Yang Chawwah Yang Éabha Yang Éva Yang Eeva Yang Ève Yang Eevi Yang Efa Yang Eua Yang Eva Yang Eve Yang Evelia Yang Évike Yang Evita Yang Ewa Yang Hava Yang Havva Yang Hawa Yang Ieva Yang Yeva Yang |