Ava ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Hiện đại, Dễ bay hơi, Nhân rộng, Nhiệt tâm. Được Ava ý nghĩa của tên.
Kawakami tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Chú ý, Hoạt tính, Nghiêm trọng, Nhiệt tâm. Được Kawakami ý nghĩa của họ.
Ava nguồn gốc của tên. Biến thể của Eve. A famous bearer was the American actress Ava Gardner (1922-1990). Được Ava nguồn gốc của tên.
Họ Kawakami phổ biến nhất trong Nhật Bản. Được Kawakami họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Ava: AY-və. Cách phát âm Ava.
Tên đồng nghĩa của Ava ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Chava, Chawwah, Éabha, Éva, Eeva, Ève, Eevi, Efa, Eua, Eva, Eve, Evelia, Évike, Evita, Ewa, Hava, Havva, Hawa, Ieva, Yeva. Được Ava bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Ava: Faulkner, Haswell, Finlayson, Jarriett, Wiltsee. Được Danh sách họ với tên Ava.
Các tên phổ biến nhất có họ Kawakami: Sean, Verena, Silva, Suanne, Shaniqua, Seán. Được Tên đi cùng với Kawakami.
Khả năng tương thích Ava và Kawakami là 81%. Được Khả năng tương thích Ava và Kawakami.