Yakov ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Hiện đại, Nhiệt tâm, Sáng tạo, Chú ý. Được Yakov ý nghĩa của tên.
Edwards tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, May mắn, Thân thiện, Nhiệt tâm, Sáng tạo. Được Edwards ý nghĩa của họ.
Yakov nguồn gốc của tên. Hình thức Nga và Bungary Jacob (hoặc là James), and a Hebrew variant transcription of Yaakov. Được Yakov nguồn gốc của tên.
Edwards nguồn gốc. Phương tiện "của Edward". Được Edwards nguồn gốc.
Yakov tên diminutives: Kapel, Koppel, Yankel, Yasha. Được Biệt hiệu cho Yakov.
Họ Edwards phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Jamaica, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Edwards họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Yakov: YAH-kahf (ở Nga). Cách phát âm Yakov.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Edwards: ED-wərds. Cách phát âm Edwards.
Tên đồng nghĩa của Yakov ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cobus, Coby, Coos, Giacobbe, Giacomo, Hagop, Hakob, Hemi, Iacobus, Iacomus, Iacopo, Iago, Iakob, Iakobos, Iakopa, Ib, Jákob, Jaagup, Jaak, Jaakko, Jaakob, Jaakoppi, Jaap, Jacky, Jacob, Jacobo, Jacobus, Jacó, Jacopo, Jacques, Jae, Jago, Jaime, Jaka, Jakab, Jake, Jakes, Jakob, Jakov, Jakša, Jakub, Jákup, James, Jamey, Jamie, Japik, Jaša, Jaska, Jaume, Jaumet, Jay, Jaycob, Jaymes, Jeb, Jem, Jemmy, Jeppe, Jim, Jimi, Jimmie, Jimmy, Jockel, Jokūbas, Kimo, Koba, Kobe, Kobus, Koby, Koos, Kuba, Lapo, Séamas, Séamus, Seumas, Shamus, Sheamus, Sjaak, Sjakie, Yaakov, Yago, Yakiv, Yakub, Yakup, Yaqoob, Yaqub. Được Yakov bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Edwards ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ewart. Được Edwards bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Yakov: Seledtsov, Rekhter. Được Danh sách họ với tên Yakov.
Các tên phổ biến nhất có họ Edwards: Crystal, Sharon, Tatiana, Shelby Edwards, Ian. Được Tên đi cùng với Edwards.
Khả năng tương thích Yakov và Edwards là 80%. Được Khả năng tương thích Yakov và Edwards.