Wendy ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, May mắn, Nhân rộng, Nghiêm trọng, Hiện đại. Được Wendy ý nghĩa của tên.
Page tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Thân thiện, Dễ bay hơi, Có thẩm quyền, Hoạt tính. Được Page ý nghĩa của họ.
Wendy nguồn gốc của tên. In the case of the character from J. M. Barrie's play 'Peter Pan' (1904), it was created from the nickname fwendy "friend", given to the author by a young friend Được Wendy nguồn gốc của tên.
Page nguồn gốc. Occupational name meaning "servant, page". It is ultimately derived (via Old French and Italian) from Greek παιδιον (paidion) meaning "little boy". Được Page nguồn gốc.
Họ Page phổ biến nhất trong New Caledonia. Được Page họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Wendy: WEN-dee. Cách phát âm Wendy.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Page: PAYJ (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Page.
Họ phổ biến nhất có tên Wendy: Minnaert, Estelle, Hardway, Mcmahan, Wilmoth, McMahan. Được Danh sách họ với tên Wendy.
Các tên phổ biến nhất có họ Page: Francis, Weston, Debbie, David, Nichole, Dávid. Được Tên đi cùng với Page.
Khả năng tương thích Wendy và Page là 79%. Được Khả năng tương thích Wendy và Page.