Venkata ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Sáng tạo, Nghiêm trọng, Vui vẻ, Nhiệt tâm. Được Venkata ý nghĩa của tên.
Naga tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Chú ý, Thân thiện, Vui vẻ, Nhân rộng. Được Naga ý nghĩa của họ.
Venkata nguồn gốc của tên. From the name of a sacred hill in southern India. Được Venkata nguồn gốc của tên.
Họ phổ biến nhất có tên Venkata: Lakshmi, Ponnaganti, Srichandan, Krishnan, Makkena. Được Danh sách họ với tên Venkata.
Các tên phổ biến nhất có họ Naga: Suhasini, Vamsi Krishna Reddy, Shakti Velan, Nagaiyar, Sadatchatamourthy. Được Tên đi cùng với Naga.
Khả năng tương thích Venkata và Naga là 76%. Được Khả năng tương thích Venkata và Naga.