Shirley ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, May mắn, Nhiệt tâm, Chú ý, Nghiêm trọng. Được Shirley ý nghĩa của tên.
King tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Nhiệt tâm, Sáng tạo, Hoạt tính, Hiện đại. Được King ý nghĩa của họ.
Shirley nguồn gốc của tên. From a surname which was originally derived from a place name meaning "bright clearing" in Old English. This is the name of the main character in Charlotte Brontë's semi-autobiographical novel 'Shirley' (1849) Được Shirley nguồn gốc của tên.
King nguồn gốc. From Old English cyning, originally a nickname for someone who either acted in a kingly manner or who worked for or was otherwise associated with a king. Được King nguồn gốc.
Họ King phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Nam Phi, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được King họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Shirley: SHUR-lee. Cách phát âm Shirley.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ King: KING. Cách phát âm King.
Họ phổ biến nhất có tên Shirley: Smith, Calderon, Ramsford, Frandsen, Newcom. Được Danh sách họ với tên Shirley.
Các tên phổ biến nhất có họ King: Stephen, Jordan, Samantha, Carol, Christopher, Jordán. Được Tên đi cùng với King.
Khả năng tương thích Shirley và King là 78%. Được Khả năng tương thích Shirley và King.