1126490
|
Aashrey Satija
|
Ấn Độ, Tiếng Hindi, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Aashrey
|
980982
|
Akash Satija
|
Ấn Độ, Tiếng Hindi, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Akash
|
693310
|
Avi Satija
|
Ấn Độ, Anh, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Avi
|
118577
|
Ayanika Satija
|
Ấn Độ, Tiếng Bengal, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Ayanika
|
227
|
Ayushi Satija
|
Ấn Độ, Anh, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Ayushi
|
793473
|
Bindu Satija
|
Ấn Độ, Panjabi, phương Tây, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Bindu
|
1092206
|
Darshan Satija
|
Ấn Độ, Anh, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Darshan
|
1092205
|
Darshan Satija
|
Ấn Độ, Tiếng Hindi, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Darshan
|
1115244
|
Deepankan Satija
|
Ấn Độ, Tiếng Hindi, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Deepankan
|
1048167
|
Maninder Pal Singh Satija
|
Ấn Độ, Tiếng Hindi, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Maninder Pal Singh
|
1014909
|
Mohit Satija
|
Ấn Độ, Tiếng Hindi, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Mohit
|
1063109
|
Namrata Satija
|
Ấn Độ, Tiếng Hindi, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Namrata
|
1067931
|
Nishu Satija
|
Ấn Độ, Tiếng Hindi, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Nishu
|
1128262
|
Radhika Satija
|
Ấn Độ, Tiếng Hindi, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Radhika
|
785425
|
Rahul Satija
|
Ấn Độ, Tiếng Hindi, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Rahul
|
1100384
|
Rahul Satija
|
Ấn Độ, Panjabi, phương Tây, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Rahul
|
1120408
|
Rajesh Kumar Satija
|
Ấn Độ, Tiếng Hindi, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Rajesh Kumar
|
839563
|
Ravi Satija
|
Ấn Độ, Anh, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Ravi
|
1085028
|
Richa Satija
|
Ấn Độ, Tiếng Hindi, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Richa
|
420922
|
Ruchin Satija
|
Ấn Độ, Tiếng Hindi, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Ruchin
|
415408
|
Ruhi Satija
|
Ấn Độ, Anh, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Ruhi
|
1024210
|
Sahil Satija
|
Ấn Độ, Tiếng Hindi, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Sahil
|
988185
|
Shilpa Satija
|
Ấn Độ, Tiếng Hindi, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Shilpa
|
804766
|
Sonakshi Satija
|
Ấn Độ, Tiếng Hindi, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Sonakshi
|
631701
|
Sonakshi Satija
|
Ấn Độ, Anh, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Sonakshi
|
1129934
|
Yasmine Satija
|
Ấn Độ, Anh, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Yasmine
|