Riley ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Sáng tạo, Có thẩm quyền, Dễ bay hơi, Chú ý. Được Riley ý nghĩa của tên.
Cadoret tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, Nhân rộng, Nhiệt tâm, Hiện đại, Thân thiện. Được Cadoret ý nghĩa của họ.
Riley nguồn gốc của tên. From a surname which comes from two distinct sources. As an Irish surname it is a variant of Reilly. As an English surname it is derived from a place name meaning "rye clearing" in Old English. Được Riley nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Riley: RIE-lee. Cách phát âm Riley.
Họ phổ biến nhất có tên Riley: Dellen, Gallahan, Shurack, Chen, Aquino. Được Danh sách họ với tên Riley.
Các tên phổ biến nhất có họ Cadoret: Timika, Francis, Riley, Mitch, Leonor. Được Tên đi cùng với Cadoret.
Khả năng tương thích Riley và Cadoret là 72%. Được Khả năng tương thích Riley và Cadoret.