Ravi ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Sáng tạo, Nhiệt tâm, Hoạt tính, Dễ bay hơi. Được Ravi ý nghĩa của tên.
Raja tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Sáng tạo, Chú ý, Có thẩm quyền, Dễ bay hơi. Được Raja ý nghĩa của họ.
Ravi nguồn gốc của tên. Means "sun" in Sanskrit. Ravi is a Hindu god of the sun, sometimes equated with Surya. A famous bearer was the musician Ravi Shankar (1920-2012). Được Ravi nguồn gốc của tên.
Họ Raja phổ biến nhất trong Malaysia, Oman, Pakistan, Qatar, Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất. Được Raja họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Ravi: RAH-vee (trong Ấn Độ giáo). Cách phát âm Ravi.
Họ phổ biến nhất có tên Ravi: Kumar, Shankar, Pandey, Sharma, Singh. Được Danh sách họ với tên Ravi.
Các tên phổ biến nhất có họ Raja: Thilaga, Raja, Chockalingam, Rameez, Swati. Được Tên đi cùng với Raja.
Khả năng tương thích Ravi và Raja là 86%. Được Khả năng tương thích Ravi và Raja.