Ravi ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Sáng tạo, Nhiệt tâm, Hoạt tính, Dễ bay hơi. Được Ravi ý nghĩa của tên.
Karia tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Dễ bay hơi, Có thẩm quyền, Hiện đại, Nghiêm trọng. Được Karia ý nghĩa của họ.
Ravi nguồn gốc của tên. Means "sun" in Sanskrit. Ravi is a Hindu god of the sun, sometimes equated with Surya. A famous bearer was the musician Ravi Shankar (1920-2012). Được Ravi nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Ravi: RAH-vee (trong Ấn Độ giáo). Cách phát âm Ravi.
Họ phổ biến nhất có tên Ravi: Kumar, Shankar, Sharma, Pandey, Joshi. Được Danh sách họ với tên Ravi.
Các tên phổ biến nhất có họ Karia: Harsha, Theia, Dhwani, Deep, Nilam. Được Tên đi cùng với Karia.
Khả năng tương thích Ravi và Karia là 77%. Được Khả năng tương thích Ravi và Karia.