Pilar ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Hoạt tính, Sáng tạo, Nhiệt tâm, Thân thiện. Được Pilar ý nghĩa của tên.
Pilar nguồn gốc của tên. Means "pillar" in Spanish. It is taken from the title of the Virgin Mary, María del Pilar, meaning "Mary of the Pillar" Được Pilar nguồn gốc của tên.
Pilar tên diminutives: Pili. Được Biệt hiệu cho Pilar.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Pilar: pee-LAHR. Cách phát âm Pilar.
Họ phổ biến nhất có tên Pilar: Henagan, Handkins, Chorney, Viejo, Debeer. Được Danh sách họ với tên Pilar.
Các tên phổ biến nhất có họ Neither: Neely, Guillermo, Brendon, Giuseppe, Lavern. Được Tên đi cùng với Neither.
Pilar Neither tên và họ tương tự |
Pilar Neither Pili Neither |