204879
|
Anusha Perera
|
Sri Lanka (trước đây là Ceilan), Tiếng Tamil, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Anusha
|
796919
|
Asith Perera
|
Sri Lanka (trước đây là Ceilan), Anh, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Asith
|
1101348
|
Avindra Perera
|
Sri Lanka (trước đây là Ceilan), Anh, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Avindra
|
15442
|
Bihansha Perera
|
Sri Lanka (trước đây là Ceilan), Anh, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Bihansha
|
993360
|
Chandima Perera
|
Sri Lanka (trước đây là Ceilan), Anh, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Chandima
|
603610
|
Chathura Perera
|
Sri Lanka (trước đây là Ceilan), Anh, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Chathura
|
1039138
|
Deepa Perera
|
New Zealand, Anh, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Deepa
|
481927
|
Dukkha Perera
|
Châu Úc, Tiếng Đức, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Dukkha
|
816000
|
Hasinee Perera
|
Châu Á, Anh, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Hasinee
|
805327
|
Heshani Perera
|
Sri Lanka (trước đây là Ceilan), Anh, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Heshani
|
805328
|
Heshani Perera
|
Sri Lanka (trước đây là Ceilan), Anh, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Heshani
|
1005391
|
Indranath Perera
|
Sri Lanka (trước đây là Ceilan), Anh, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Indranath
|
1010575
|
Iresha Perera
|
Sri Lanka (trước đây là Ceilan), Sindhi, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Iresha
|
1084846
|
Irosh Perera
|
Sri Lanka (trước đây là Ceilan), Sindhi, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Irosh
|
800806
|
Ishaan Perera
|
Canada, Anh, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Ishaan
|
782077
|
Ishane Perera
|
Sri Lanka (trước đây là Ceilan), Anh, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Ishane
|
153388
|
Jamar Perera
|
Châu Úc, Anh
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Jamar
|
689699
|
Joshua Perera
|
Châu Úc, Anh, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Joshua
|
491941
|
Jude Perera
|
Sri Lanka (trước đây là Ceilan), Anh, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Jude
|
422045
|
Julius Perera
|
Hoa Kỳ, Anh
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Julius
|
835548
|
Lakna Perera
|
Sri Lanka (trước đây là Ceilan), Anh, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Lakna
|
796916
|
Layan Perera
|
Sri Lanka (trước đây là Ceilan), Anh, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Layan
|
1063150
|
Lisa Perera
|
Châu Úc, Anh, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Lisa
|
10214
|
Maleena Perera
|
nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Maleena
|
2914
|
Malika Perera
|
Sri Lanka (trước đây là Ceilan), Anh, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Malika
|
16188
|
Manodh Perera
|
Sri Lanka (trước đây là Ceilan), Sindhi, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Manodh
|
767793
|
Maria Perera
|
Ấn Độ, Kannada, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Maria
|
1053452
|
Mevan Perera
|
Sri Lanka (trước đây là Ceilan), Anh, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Mevan
|
164334
|
Micheal Perera
|
Hoa Kỳ, Anh
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Micheal
|
1015633
|
Nandana Perera
|
Sri Lanka (trước đây là Ceilan), Anh, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Nandana
|