983374
|
Hymavathi Munagala
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Hymavathi
|
1059643
|
Kartik Munagala
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Kartik
|
721578
|
Kavitha Munagala
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Kavitha
|
738
|
Lakshmi Devi Munagala
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Lakshmi Devi
|
874561
|
Madhu Priya Munagala
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Madhu Priya
|
821894
|
Prathyusha Munagala
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Prathyusha
|
1069730
|
Sai Giridhar Munagala
|
Ấn Độ, Anh, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Sai Giridhar
|
1120834
|
Shylaja Munagala
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Shylaja
|
812360
|
Sirisha Munagala
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Sirisha
|
812359
|
Sirisha Munagala
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Sirisha
|
1081430
|
Srinivasrao Munagala
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Srinivasrao
|
1023395
|
Venkataramana Munagala
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Venkataramana
|
995750
|
Venkatesh Munagala
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Venkatesh
|