1089922
|
Aleksandra Mitrovic
|
Canada, Tiếng Serbô-Croatia, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Aleksandra
|
809991
|
Cedo Mitrovic
|
Serbia, Tiếng Serbô-Croatia, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Cedo
|
787000
|
Eva Mitrovic
|
Serbia, Tiếng Serbô-Croatia, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Eva
|
786999
|
Kalina Mitrovic
|
Serbia, Tiếng Serbô-Croatia, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Kalina
|
787001
|
Lada Mitrovic
|
Serbia, Tiếng Serbô-Croatia, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Lada
|
8794
|
Zeljko Mitrovic
|
Serbia, Tiếng Serbô-Croatia, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Zeljko
|