Mina ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Dễ bay hơi, Thân thiện, Sáng tạo, Có thẩm quyền. Được Mina ý nghĩa của tên.
Taboada tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Dễ bay hơi, Nhân rộng, Có thẩm quyền, Nhiệt tâm, Hiện đại. Được Taboada ý nghĩa của họ.
Mina nguồn gốc của tên. Means "fish" in Sanskrit. This is the name of the daughter of the Hindu goddess Ushas as well as the daughter of the god Kubera. Được Mina nguồn gốc của tên.
Họ phổ biến nhất có tên Mina: Mina, Dadgar, Sarkle, Mann, Farnwarthe. Được Danh sách họ với tên Mina.
Các tên phổ biến nhất có họ Taboada: Eduardo, Rhett, Jospeh, Mina, Wilburn. Được Tên đi cùng với Taboada.
Khả năng tương thích Mina và Taboada là 83%. Được Khả năng tương thích Mina và Taboada.