Manikanta ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, Sáng tạo, Hiện đại, Nhân rộng, Thân thiện. Được Manikanta ý nghĩa của tên.
Korrapati tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Vui vẻ, Có thẩm quyền, Nhiệt tâm, Chú ý, Nhân rộng. Được Korrapati ý nghĩa của họ.
Korrapati nguồn gốc. Locational surname, from an area called Korra or Korrapalem. In Telugu the word pati means "belongs to". Được Korrapati nguồn gốc.
Họ phổ biến nhất có tên Manikanta: Kornipalli, Paiboina, Gandam, Kathula, Ramanadham. Được Danh sách họ với tên Manikanta.
Các tên phổ biến nhất có họ Korrapati: Hema Malini, Srinivasarao, Muni Ritwika, Lakshmi Chaitanya, Ravikishore. Được Tên đi cùng với Korrapati.
Khả năng tương thích Manikanta và Korrapati là 69%. Được Khả năng tương thích Manikanta và Korrapati.