Leon Magnini

Họ và tên Leon Magnini. Ý nghĩa của tên, nguồn gốc, tính tương thích của họ và họ Leon Magnini. Tất cả các dịch vụ trực tuyến.

Leon Magnini có nghĩa

Khả năng tương thích Leon và Magnini

Leon Magnini nguồn gốc

Leon Magnini định nghĩa

Cách phát âm Leon Magnini

Leon Magnini bằng các ngôn ngữ khác

Leon Magnini tương thích

Những người có tên Leon Magnini

Leon ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Hiện đại, Có thẩm quyền, Chú ý, Thân thiện. Được Leon ý nghĩa của tên.

Magnini tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Chú ý, Nhân rộng, Có thẩm quyền, Nghiêm trọng. Được Magnini ý nghĩa của họ.

Leon nguồn gốc của tên. Derived from Greek λεων (leon) meaning "lion" Được Leon nguồn gốc của tên.

Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Leon: LEE-awn (bằng tiếng Anh), LE-awn (bằng tiếng Đức, bằng tiếng Ba Lan). Cách phát âm Leon.

Tên đồng nghĩa của Leon ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Léo, Léon, Leo, Leonas, Léonce, Leoncio, Leone, Leonti, Leontiy, Leonty, Leonzio, León, Leoš, Lev, Levan, Levon, Lionel, Lyov. Được Leon bằng các ngôn ngữ khác.

Họ phổ biến nhất có tên Leon: Benamron, Maliska, Durk, Cluggage, Addison. Được Danh sách họ với tên Leon.

Các tên phổ biến nhất có họ Magnini: Leon, Russel, Marylou, Katrina, Darleen, Léon, León. Được Tên đi cùng với Magnini.

Khả năng tương thích Leon và Magnini là 82%. Được Khả năng tương thích Leon và Magnini.

Leon Magnini tên và họ tương tự

Leon Magnini Léo Magnini Léon Magnini Leo Magnini Leonas Magnini Léonce Magnini Leoncio Magnini Leone Magnini Leonti Magnini Leontiy Magnini Leonty Magnini Leonzio Magnini León Magnini Leoš Magnini Lev Magnini Levan Magnini Levon Magnini Lionel Magnini Lyov Magnini