1111946
|
Abha Lalwani
|
Ấn Độ, Tiếng Hindi, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Abha
|
779125
|
Abhilaksh Lalwani
|
Ấn Độ, Anh, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Abhilaksh
|
1066562
|
Adityavardhan Lalwani
|
Ấn Độ, Anh, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Adityavardhan
|
526730
|
Anil Lalwani
|
Singapore, Anh, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Anil
|
279294
|
Anila Lalwani
|
Ấn Độ, Anh, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Anila
|
677561
|
Anisha Lalwani
|
Ấn Độ, Tiếng Hindi, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Anisha
|
1031673
|
Bhavita Lalwani
|
Ấn Độ, Anh, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Bhavita
|
821565
|
Cheena Lalwani
|
Ấn Độ, Sindhi, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Cheena
|
540642
|
Darpan Lalwani
|
Tây Ban Nha, Sindhi, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Darpan
|
986670
|
Dinesh Lalwani
|
Ấn Độ, Marathi, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Dinesh
|
1040037
|
Hersh Lalwani
|
Ấn Độ, Anh, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Hersh
|
1124224
|
Hitesh Lalwani
|
Ấn Độ, Tiếng Hindi, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Hitesh
|
806334
|
Jayesh Lalwani
|
Ấn Độ, Tiếng Hindi, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Jayesh
|
1124176
|
Juhi Lalwani
|
Ấn Độ, Tiếng Hindi, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Juhi
|
1124193
|
Kajal Lalwani
|
Ấn Độ, Tiếng Hindi, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Kajal
|
1066560
|
Kiishor Lalwani
|
Ấn Độ, Anh, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Kiishor
|
3232
|
Manju Lalwani
|
Ấn Độ, Tiếng Hindi, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Manju
|
1031161
|
Manju Lalwani
|
Ấn Độ, Anh, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Manju
|
649898
|
Mohit Lalwani
|
Ấn Độ, Anh, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Mohit
|
841772
|
Nareen Lalwani
|
Ấn Độ, Anh, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Nareen
|
1113636
|
Narita Lalwani
|
Indonesia, Tiếng Malayalam, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Narita
|
979241
|
Narita Lalwani
|
Indonesia, Anh, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Narita
|
467139
|
Nikhil Lalwani
|
Ấn Độ, Sindhi, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Nikhil
|
804301
|
Nishant Lalwani
|
Ấn Độ, Tiếng Hindi, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Nishant
|
800108
|
Nitesh Lalwani
|
Ấn Độ, Anh, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Nitesh
|
800110
|
Nitesh Lalwani
|
Ấn Độ, Tiếng Hindi, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Nitesh
|
1124179
|
Paavani Lalwani
|
Ấn Độ, Tiếng Hindi, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Paavani
|
1124194
|
Pakhi Lalwani
|
Ấn Độ, Tiếng Hindi, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Pakhi
|
1124185
|
Pakhi Lalwani
|
Ấn Độ, Tiếng Hindi, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Pakhi
|
1124201
|
Pallavi Lalwani
|
Ấn Độ, Tiếng Hindi, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Pallavi
|