Phân tích  hoặc là    Ngôn ngữ:

Katrín bằng tiếng Đức

Tên Katrín trong Nước Đức có các hình thức riêng. Những tên này khác nhau nhưng bằng Katrín.

Làm thế nào để bạn nói Katrín bằng tiếng Đức?

Danh sách Tiếng Đức tên trùng với tên Katrín:

01 Carina
02 Cathrin
03 Catrin
04 Ina
05 Käthe
06 Karen
07 Karin
08 Karina
09 Katarina
10 Katarine
11 Katharina
12 Katharine
13 Katherina
14 Kathrin
15 Katinka
16 Katja
17 Katrin
18 Katrina

Phân tích tên và họ của bạn. Nó miễn phí!

hoặc là
Tên của bạn:
Họ của bạn:
Nhận phân tích

Thêm thông tin về tên Katrín

Katrín ý nghĩa của tên

Katrín nghĩa là gì? Ý nghĩa của tên Katrín.

 

Katrín nguồn gốc của một cái tên

Tên Katrín đến từ đâu? Nguồn gốc của tên Katrín.

 

Katrín định nghĩa tên đầu tiên

Tên này ở các ngôn ngữ khác, phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và nam của tên Katrín.

 

Katrín bằng các ngôn ngữ khác

Tìm hiểu cách tên Katrín tương ứng với tên ở một ngôn ngữ khác ở quốc gia khác.

 

Katrín tương thích với họ

Katrín thử nghiệm tương thích với các họ.

 

Katrín tương thích với các tên khác

Katrín thử nghiệm khả năng tương thích với các tên khác.

 

Danh sách các họ với tên Katrín

Danh sách các họ với tên Katrín