663110
|
Amita Kanda
|
Ấn Độ, Tiếng Hindi, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Amita
|
904285
|
Arvinder Singh Kanda
|
Ấn Độ, Panjabi, Đông, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Arvinder Singh
|
418682
|
Catarina Kanda
|
Ấn Độ, Anh, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Catarina
|
524656
|
Haley Kanda
|
Vương quốc Anh, Anh, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Haley
|
415261
|
Jamal Kanda
|
Ấn Độ, Anh
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Jamal
|
522291
|
Janice Kanda
|
Vương quốc Anh, Anh, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Janice
|
824776
|
Joann Kanda
|
Châu Úc, Anh, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Joann
|
989329
|
Krishnababu Kanda
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Krishnababu
|
401764
|
Moshe Kanda
|
Hoa Kỳ, Anh
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Moshe
|
120342
|
Nigel Kanda
|
Philippines, Anh
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Nigel
|
1083788
|
Rohit Kanda
|
Vương quốc Anh, Anh, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Rohit
|
1009344
|
Shruti Kanda
|
Ấn Độ, Anh, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Shruti
|
38535
|
To Kanda
|
Ấn Độ, Tiếng Hindi, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên To
|
1074667
|
Vikram Kanda
|
Hoa Kỳ, Anh, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Vikram
|
130130
|
Wilfred Kanda
|
Vương quốc Anh, Anh
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Wilfred
|