Phân tích  hoặc là    Ngôn ngữ:

Gréta ở Campuchia

Tên Gréta trong có các hình thức riêng. Những tên này khác nhau nhưng bằng Gréta.

Làm thế nào để bạn nói Gréta ở Campuchia?

Danh sách Campuchia tên trùng với tên Gréta:

01 Greta
02 Gretchen
03 Gretta
04 Jorie
05 Madge
06 Mae
07 Maggie
08 Mamie
09 Margaret
10 Margaretta
11 Margaux
12 Marge
13 Margery
14 Margie
15 Margo
16 Margot
17 Marguerite
18 Marje
19 Marjorie
20 Marjory
21 May
22 Mayme
23 Meg
24 Megan
25 Meggy
26 Midge
27 Peg
28 Peggie
29 Peggy
30 Retha
31 Rita

Phân tích tên và họ của bạn. Nó miễn phí!

hoặc là
Tên của bạn:
Họ của bạn:
Nhận phân tích

Thêm thông tin về tên Gréta

Gréta ý nghĩa của tên

Gréta nghĩa là gì? Ý nghĩa của tên Gréta.

 

Gréta nguồn gốc của một cái tên

Tên Gréta đến từ đâu? Nguồn gốc của tên Gréta.

 

Gréta định nghĩa tên đầu tiên

Tên này ở các ngôn ngữ khác, phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và nam của tên Gréta.

 

Gréta bằng các ngôn ngữ khác

Tìm hiểu cách tên Gréta tương ứng với tên ở một ngôn ngữ khác ở quốc gia khác.

 

Cách phát âm Gréta

Bạn phát âm ra sao Gréta như thế nào? Cách phát âm khác nhau Gréta. Phát âm của Gréta

 

Gréta tương thích với họ

Gréta thử nghiệm tương thích với các họ.

 

Gréta tương thích với các tên khác

Gréta thử nghiệm khả năng tương thích với các tên khác.

 

Danh sách các họ với tên Gréta

Danh sách các họ với tên Gréta