471456
|
Leela Gavini
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Leela
|
1103134
|
Manasa Gavini
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Manasa
|
1011353
|
Nithin Gavini
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Nithin
|
980965
|
Ranjith Gavini
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Ranjith
|
997920
|
Raviteja Gavini
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Raviteja
|
15330
|
Sadhana Gavini
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Sadhana
|
109303
|
Sai Sudha Gavini
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Sai Sudha
|
1110836
|
Yugender Reddy Gavini
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Yugender Reddy
|