789827
|
Aditya Garlapati
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Aditya
|
1108111
|
Akhila Garlapati
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Akhila
|
767700
|
Anil Garlapati
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Anil
|
1068268
|
Hanumantha Rao Garlapati
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Hanumantha Rao
|
987808
|
Isaac Samuel Garlapati
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Isaac Samuel
|
984948
|
Jagadeesh Garlapati
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Jagadeesh
|
818684
|
Laxma Garlapati
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Laxma
|
781099
|
Naga Rajani Kumar Garlapati
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Naga Rajani Kumar
|
1042376
|
Naresh Garlapati
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Naresh
|
1110792
|
Pandu Garlapati
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Pandu
|
1063616
|
Rajesh Kumar Garlapati
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Rajesh Kumar
|
826676
|
Rangareddy Garlapati
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Rangareddy
|
792294
|
Shashidhar Reddy Garlapati
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Shashidhar Reddy
|
1024030
|
Shekhar Reddy Garlapati
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Shekhar Reddy
|
768291
|
Swaroopa Rani Garlapati
|
Ấn Độ, Sindhi, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Swaroopa Rani
|
768289
|
Swaroopa Rani Garlapati
|
Ấn Độ, Tiếng Serbô-Croatia, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Swaroopa Rani
|
991607
|
Venkata Ravikumar Garlapati
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Venkata Ravikumar
|