Carter ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Nhân rộng, Có thẩm quyền, Hoạt tính, Nghiêm trọng. Được Carter ý nghĩa của tên.
Carter tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Vui vẻ, Nhân rộng, Nhiệt tâm, Có thẩm quyền. Được Carter ý nghĩa của họ.
Carter nguồn gốc của tên. From an English surname which meant "one who uses a cart". Được Carter nguồn gốc của tên.
Carter nguồn gốc. Occupational name for a person who operated a cart to transport goods, from Norman French caretier. Được Carter nguồn gốc.
Họ Carter phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, New Zealand, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Carter họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Carter: KAHR-tər. Cách phát âm Carter.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Carter: KAHR-tər. Cách phát âm Carter.
Họ phổ biến nhất có tên Carter: Kaye, McNeary, Caudell, Zachrich, Chauvin, Mcneary. Được Danh sách họ với tên Carter.
Các tên phổ biến nhất có họ Carter: Linda, Christian, Hana, John, Kim. Được Tên đi cùng với Carter.
Khả năng tương thích Carter và Carter là 80%. Được Khả năng tương thích Carter và Carter.