Carlos States

Họ và tên Carlos States. Ý nghĩa của tên, nguồn gốc, tính tương thích của họ và họ Carlos States. Tất cả các dịch vụ trực tuyến.

Carlos States có nghĩa

Carlos States nguồn gốc

Carlos States định nghĩa

Biệt hiệu cho Carlos States

Cách phát âm Carlos States

Carlos States bằng các ngôn ngữ khác

Carlos States tương thích

Những người có tên Carlos States

Carlos ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Có thẩm quyền, Sáng tạo, Thân thiện, May mắn. Được Carlos ý nghĩa của tên.

Carlos nguồn gốc của tên. Spanish, Portuguese and Catalan form of Charles. Được Carlos nguồn gốc của tên.

Carlos tên diminutives: Carlinhos, Carlito, Carlitos. Được Biệt hiệu cho Carlos.

Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Carlos: KAHR-los (bằng tiếng Tây Ban Nha). Cách phát âm Carlos.

Tên đồng nghĩa của Carlos ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Carl, Carlo, Carol, Carol, Carolus, Charles, Charley, Charlie, Charlot, Chas, Chaz, Chip, Chuck, Kaarle, Kaarlo, Kale, Kalle, Karcsi, Karel, Karl, Karlo, Karol, Karolis, Károly, Séarlas, Siarl, Sjarel. Được Carlos bằng các ngôn ngữ khác.

Họ phổ biến nhất có tên Carlos: Gonzalez, Jimenez, Da Silva, Gabaldon, Flores, da Silva. Được Danh sách họ với tên Carlos.

Các tên phổ biến nhất có họ States: Sandy, Stanford, Simonne, Rosanna, United. Được Tên đi cùng với States.

Carlos States tên và họ tương tự

Carlos States Carlinhos States Carlito States Carlitos States Carl States Carlo States Carol States Carol States Carolus States Charles States Charley States Charlie States Charlot States Chas States Chaz States Chip States Chuck States Kaarle States Kaarlo States Kale States Kalle States Karcsi States Karel States Karl States Karlo States Karol States Karolis States Károly States Séarlas States Siarl States Sjarel States