Blaine ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Nghiêm trọng, Nhân rộng, Dễ bay hơi, Chú ý. Được Blaine ý nghĩa của tên.
Blaine nguồn gốc của tên. From a Scottish surname which was derived from the given name Bláán, which meant "yellow" in Gaelic. Saint Bláán was a 6th-century missionary to the Picts. Được Blaine nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Blaine: BLAYN. Cách phát âm Blaine.
Họ phổ biến nhất có tên Blaine: Carridine, Robillard, Orouke, Galasso, Burau. Được Danh sách họ với tên Blaine.
Các tên phổ biến nhất có họ Angiano: Benny, Chance, Jamel, Randolph, Magda. Được Tên đi cùng với Angiano.