626142
|
Abhishek Basak
|
Ấn Độ, Tiếng Bengal, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Abhishek
|
1107551
|
Abhishikta Basak
|
Ấn Độ, Tiếng Bengal, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Abhishikta
|
112426
|
Anuska Basak
|
Ấn Độ, Tiếng Hindi, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Anuska
|
1119954
|
Anusmitab Basak
|
Ấn Độ, Tiếng Bengal, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Anusmitab
|
995554
|
Avishek Basak
|
Ấn Độ, Tiếng Bengal, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Avishek
|
808674
|
Chumki Basak
|
Ấn Độ, Tiếng Hindi, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Chumki
|
992947
|
Debadrita Basak
|
Ấn Độ, Tiếng Bengal, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Debadrita
|
992949
|
Debadrito Basak
|
Ấn Độ, Tiếng Bengal, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Debadrito
|
730759
|
Diapk Basak
|
Ấn Độ, Tiếng Bengal, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Diapk
|
730773
|
Dipak Basak
|
Ấn Độ, Tiếng Bengal, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Dipak
|
664149
|
Diyasha Basak
|
Ấn Độ, Tiếng Bengal, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Diyasha
|
88062
|
Ema Basak
|
giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Ema
|
89786
|
Ema Basak
|
nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Ema
|
1009979
|
Hansa Basak
|
Gà tây, Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Hansa
|
809423
|
Himangshu Basak
|
Ấn Độ, Tiếng Bengal, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Himangshu
|
1054951
|
Hrishah Basak
|
Ấn Độ, Tiếng Bengal, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Hrishah
|
89876
|
Mammam Basak
|
nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Mammam
|
495559
|
Mohan Basak
|
Ấn Độ, Tiếng Bengal, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Mohan
|
1112644
|
Mukta Basak
|
Ấn Độ, Tiếng Bengal, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Mukta
|
1023232
|
Nilashree Basak
|
Ấn Độ, Tiếng Bengal, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Nilashree
|
655887
|
Nirmal Basak
|
Ấn Độ, Tiếng Bengal, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Nirmal
|
815798
|
Prasit Basak
|
Ấn Độ, Tiếng Bengal, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Prasit
|
1006168
|
Puja Basak
|
Ấn Độ, Tiếng Bengal, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Puja
|
690800
|
Rajib Basak
|
Ấn Độ, Tiếng Bengal, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Rajib
|
1023233
|
Raju Basak
|
Ấn Độ, Tiếng Bengal, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Raju
|
1042746
|
Rekha Basak
|
Ấn Độ, Tiếng Bengal, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Rekha
|
812668
|
Rekha Basak
|
Ấn Độ, Marathi, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Rekha
|
920839
|
Ritisha Basak
|
Ấn Độ, Tiếng Bengal, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Ritisha
|
816708
|
Riya Basak
|
Ấn Độ, Tiếng Bengal, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Riya
|
815799
|
Rumpa Basak
|
Ấn Độ, Tiếng Bengal, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Rumpa
|