1028799
|
Charitha Akkala
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Charitha
|
1046090
|
Kalyan Akkala
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Kalyan
|
1118861
|
Kumar Akkala
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Kumar
|
1116125
|
Sai Priyanka Akkala
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Sai Priyanka
|
824907
|
Saibharath Akkala
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Saibharath
|
1072039
|
Srinanda Akkala
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Srinanda
|
1044662
|
Srinivas Akkala
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Srinivas
|
66404
|
Srinivasareddy Akkala
|
nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Srinivasareddy
|