Adele ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Thân thiện, Dễ bay hơi, May mắn, Sáng tạo. Được Adele ý nghĩa của tên.
Casella tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Nhân rộng, Có thẩm quyền, Nhiệt tâm, Vui vẻ. Được Casella ý nghĩa của họ.
Adele nguồn gốc của tên. Hình thức Adèle. Được Adele nguồn gốc của tên.
Adele tên diminutives: Aada, Ada. Được Biệt hiệu cho Adele.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Adele: AH-de-lə (bằng tiếng Đức), ə-DEL (bằng tiếng Anh), AH-de-le (bằng tiếng Phần Lan). Cách phát âm Adele.
Tên đồng nghĩa của Adele ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aalis, Ada, Adalheidis, Adél, Adéla, Adélaïde, Adèle, Adela, Adelaida, Adelaide, Adelais, Adelajda, Adelheid, Adelia, Adelina, Adeline, Adelita, Aileas, Ailís, Alda, Aldina, Aleid, Aleida, Alica, Alice, Alicia, Alicja, Alida, Alícia, Alina, Aline, Alis, Alisa, Alise, Alison, Alix, Aliz, Aude, Elke, Heidi, Line. Được Adele bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Adele: Siganakis, Kibbe, Stiltenpole, Bastard, Bossenbroek. Được Danh sách họ với tên Adele.
Các tên phổ biến nhất có họ Casella: Myung, Rickey, Carol, Ida, Melony. Được Tên đi cùng với Casella.
Khả năng tương thích Adele và Casella là 77%. Được Khả năng tương thích Adele và Casella.